Khung chương trình đào tạo trình độ đại học, cao đẳng các ngành đào tạo theo hệ thống tín chỉ

line
20 tháng 07 năm 2016
Tt Tên khung chương trình Trình độ Mã ngành Xem chi tiết
01 Công nghệ thông tin Đại học 52480201 CONG NGHE THONG TIN (ĐH)_2014
02 Công nghệ thông tin Liên thông CĐ – ĐH 52480201  CONG NGHE THONG TIN CĐ-ĐH 2014
03 Công nghệ thông tin Liên thông TC – ĐH 52480201 CONG NGHE THONG TIN TC – ĐH – 2014
04 Kỹ thuật điện tử, truyền thông – Chuyên ngành Kỹ thuật điện tử, viễn thông Đại học 52520207 DIEN TU VIEN THONG (ĐH)_2014
05 Quản trị kinh doanh Cao đẳng 51340101 QUAN TRI KINH DOANH (CĐ)_2014
06 Quản trị kinh doanh Đại học 52340101 QUAN TRI KINH DOANH (ĐH) – K2014
07 Quản trị kinh doanh Liên thông TC – ĐH 52340101  QUAN TRI KINH DOANH LT TC – ĐH (đúng ngành)
08 Quản trị kinh doanh Liên thông TC – ĐH 52340101 QUAN TRI KINH DOANH LT TC – ĐH (trái ngành)
09 Quản trị kinh doanh Liên thông CĐ – ĐH 52340101  QUAN TRI KINH DOANH LT CĐ – ĐH (đúng ngành)
10 Quản trị kinh doanh Liên thông CĐ – ĐH 52340101 QUAN TRI KINH DOANH LT CĐ – ĐH (trái ngành)
11 Quản trị kinh doanh – Chuyên ngành Kinh doanh – Thương mại Đại học 52340101 KINH DOANH TM (ĐH)_2014
12 Quản trị kinh doanh – Chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng Đại học 52340101 TAI CHINH NH (ĐH)_2014
13 Quản trị kinh doanh – Chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán Đại học 52340101 KE TOAN (ĐH)_2014
14 Quản trị kinh doanh – Chuyên ngành Quản trị nhân sự Đại học 52340101 QUAN TRI NHAN SU (ĐH)_2014
15 Quản trị kinh doanh – Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp thủy sản Đại học 52340101 QUAN TRI DNTS (ĐH)_2014
16 Quản trị kinh doanh – Chuyên ngành Kinh doanh quốc tế Đại học 52340101 CTDT_KDQT DH_2015
17 Quản trị kinh doanh – Chuyên ngành Marketing Đại học 52340101 CTDT_MAR DH_2015
18 Quản trị kinh doanh – Chuyên ngành Quản trị quan hệ công chúng PR Đại học 52340101 CTDT_PR DH_2015
19 Quản trị kinh doanh – Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng Đại học 52340101 CTDT_QTCCU DH_2015
20 Quản trị kinh doanh – Chuyên ngành Quản trị tài chính doanh nghiệp Đại học 52340101 CTDT_QTTCDN DH_2015
21 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Cao đẳng 51340103 QUAN TRI DVDL-LH (CĐ)_2014
22 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Đại học 52340103 QUAN TRI DVDL-LH (ĐH)_2014
23 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Liên thông TC – ĐH 52340103 QUAN TRI DVDL-LH (LT TC-ĐH)_2014
24 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Liên thông CĐ – ĐH 52340103 QUAN TRI DVDL-LH (LT CĐ-ĐH)_2014
25 Quản trị khách sạn Cao đẳng 51340107 QUAN TRI KHACH SAN (CĐ)_2014
26 Quản trị khách sạn Đại học 52340107 QUAN TRI KHACH SAN (ĐH)_2014
27 Xã hội học Đại học 52310301 XA HOI HOC_2014
28 Tâm lý học Đại học 52310401 TAM LY HOC_2014
29 Văn học Đại học 52220330 VAN HOC_2014
30 Ngôn ngữ Anh Đại học 52220201 NGON NGU ANH (ĐH)_2014
31 Tiếng Anh Cao đẳng 51220201 TIENG ANH (CĐ)_2014
32 Đông phương học – Chuyên ngành Nhật Bản học Đại học 52220213 NHAT BAN HOC_2014
33 Đông phương học – Chuyên ngành Hàn Quốc học Đại học 52220213 HAN QUOC HOC_2014
34 Thanh nhạc Đại học 52210205 Thanh Nhac_2015
35 Piano Đại học 52210208  PIANO
36 Ngôn ngữ Trung quốc Đại học 52220204 NGON NGU TRUNG ĐH 2015
Góp ý